Bệnh gan mạn tính là gì? Các công bố khoa học về Bệnh gan mạn tính
Bệnh gan mạn tính là một tình trạng bệnh lý mà gan của người bị nhiễm chất mỡ hoặc viêm lâu dài dẫn đến việc mất chức năng gan, xuất hiện vết sẹo trong gan và d...
Bệnh gan mạn tính là một tình trạng bệnh lý mà gan của người bị nhiễm chất mỡ hoặc viêm lâu dài dẫn đến việc mất chức năng gan, xuất hiện vết sẹo trong gan và dẫn đến suy gan. Bệnh này phát triển chậm và kéo dài trong thời gian dài, có thể kéo dài hàng năm hoặc thậm chí cả thập kỷ. Các nguyên nhân chính gây ra bệnh gan mạn tính bao gồm viêm gan virus, cần gan, rượu và chất mỡ tích tụ trong gan (gan nhiễm mỡ), tiểu đường và các yếu tố chưa được xác định rõ. Béo phì, hút thuốc lá, tiếp xúc với các chất độc như thuốc lá, thuốc gây tê hoặc hóa chất công nghiệp cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh gan mạn tính. Các triệu chứng thường gặp bao gồm mệt mỏi, đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới cung hoặc vùng xương, sự lượng mỡ vượt quá mức bình thường trong máu và tăng mức men gan trong máu.
Cụ thể, bệnh gan mạn tính có thể được chia thành các loại khác nhau, bao gồm:
1. Viêm gan virus: Các virus gây viêm gan B, C và D có thể dẫn đến bệnh gan mạn tính. Viêm gan virus là nguyên nhân phổ biến nhất được xác định gắn liền với bệnh gan mạn tính. Viêm gan virus B và C thường không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng sau một thời gian dài, có thể gây viêm gan mạn tính và fibrosis (sẹo gan).
2. Cần gan: Dùng liều lượng lớn thuốc gây giảm đau như paracetamol, ibuprofen hoặc aspirin trong thời gian dài có thể gây tổn thương gan và dẫn đến bệnh gan mạn tính.
3. Gan nhiễm mỡ: Là trạng thái trong đó quá nhiều chất mỡ tích tụ trong tế bào gan. Có hai dạng của bệnh gan nhiễm mỡ: gan nhiễm mỡ không ruột (non-alcoholic fatty liver disease - NAFLD) và viêm gan nhiễm mỡ ruột (non-alcoholic steatohepatitis - NASH). NAFLD thường không gây ra tổn thương gan nghiêm trọng, trong khi NASH gây ra viêm gan và sẹo gan.
4. Các yếu tố khác: Các yếu tố khác cũng có thể gây bệnh gan mạn tính bao gồm tiểu đường, béo phì, hút thuốc lá, tiếp xúc với các chất độc như thuốc lá, thuốc gây tê hoặc hóa chất công nghiệp.
Triệu chứng của bệnh gan mạn tính có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh gan mạn tính và mức độ tổn thương. Một số triệu chứng chung gồm mệt mỏi, yếu đuối, giảm cảm giác sự thèm ăn, mất cân đối hoặc giảm cân, đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới cung hoặc vùng xương, tăng kích thước gan, hình thành các mảng sẹo trong gan (fibrosis), tăng mức men gan trong máu và tăng lượng mỡ vượt quá mức bình thường trong máu.
Để chẩn đoán bệnh gan mạn tính, các xét nghiệm máu, siêu âm, cắt lớp CT hoặc MRI của gan có thể được sử dụng. Điều trị bệnh gan mạn tính thường liên quan đến việc ngừng sử dụng các chất gây hại gan như rượu, quản lý cân nặng và tiếp tục theo dõi chuyên sâu từ chuyên gia y tế.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "bệnh gan mạn tính":
Suy gan cấp trên nền mãn tính (ACLF) là một biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, và cần thiết phải có các chiến lược điều trị mới và hiệu quả cho suy gan. Việc truyền tế bào gốc trung mô (MSC) đã được chứng minh là có khả năng đảo ngược tình trạng suy gan cấp tính ở chuột và cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân có bệnh gan giai đoạn cuối. Chúng tôi đã đánh giá độ an toàn và hiệu quả ban đầu của việc truyền MSC lấy từ dây rốn (UC-MSC) cho bệnh nhân ACLF liên quan đến nhiễm vi rút viêm gan B (HBV). Tổng cộng 43 bệnh nhân ACLF đã được tham gia vào nghiên cứu này, một nghiên cứu mở và có kiểm soát; 24 bệnh nhân được điều trị bằng UC-MSCs, và 19 bệnh nhân còn lại được điều trị bằng dung dịch muối sinh lý như nhóm chứng. Việc điều trị bằng UC-MSC được thực hiện ba lần tại các khoảng cách 4 tuần. Chức năng gan, các sự kiện bất lợi, và tỷ lệ sống sót đã được đánh giá trong thời gian theo dõi 48 tuần hoặc 72 tuần. Không có tác dụng phụ đáng kể nào được quan sát trong quá trình thử nghiệm. Việc truyền UC-MSC đã làm tăng đáng kể tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân ACLF; giảm điểm số mô hình cho bệnh gan giai đoạn cuối; tăng nồng độ albumin huyết thanh, cholinesterase, và hoạt tính prothrombin; và tăng số lượng tiểu cầu. Mức bilirubin toàn phần và alanine aminotransferase trong huyết thanh đã giảm đáng kể sau khi truyền UC-MSC. Việc truyền UC-MSC là an toàn trong lâm sàng và có thể là một phương pháp điều trị mới cho bệnh nhân ACLF liên quan đến HBV.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10